Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / THB Đảo
DA
=
฿
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,2441 ฿ 0,2562 1,75%
3 tháng ฿ 0,2441 ฿ 0,2711 7,10%
1 năm ฿ 0,2441 ฿ 0,2760 6,64%
2 năm ฿ 0,2407 ฿ 0,2760 6,57%
3 năm ฿ 0,2285 ฿ 0,2760 2,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Baht Thái (THB)
DA 100฿ 25,228
DA 500฿ 126,14
DA 1.000฿ 252,28
DA 2.500฿ 630,70
DA 5.000฿ 1.261,40
DA 10.000฿ 2.522,79
DA 25.000฿ 6.306,99
DA 50.000฿ 12.614
DA 100.000฿ 25.228
DA 500.000฿ 126.140
DA 1.000.000฿ 252.279
DA 2.500.000฿ 630.699
DA 5.000.000฿ 1.261.397
DA 10.000.000฿ 2.522.795
DA 50.000.000฿ 12.613.973