Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,2441 | ฿ 0,2562 | 1,75% |
3 tháng | ฿ 0,2441 | ฿ 0,2711 | 7,10% |
1 năm | ฿ 0,2441 | ฿ 0,2760 | 6,64% |
2 năm | ฿ 0,2407 | ฿ 0,2760 | 6,57% |
3 năm | ฿ 0,2285 | ฿ 0,2760 | 2,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Baht Thái (THB) |
DA 100 | ฿ 25,228 |
DA 500 | ฿ 126,14 |
DA 1.000 | ฿ 252,28 |
DA 2.500 | ฿ 630,70 |
DA 5.000 | ฿ 1.261,40 |
DA 10.000 | ฿ 2.522,79 |
DA 25.000 | ฿ 6.306,99 |
DA 50.000 | ฿ 12.614 |
DA 100.000 | ฿ 25.228 |
DA 500.000 | ฿ 126.140 |
DA 1.000.000 | ฿ 252.279 |
DA 2.500.000 | ฿ 630.699 |
DA 5.000.000 | ฿ 1.261.397 |
DA 10.000.000 | ฿ 2.522.795 |
DA 50.000.000 | ฿ 12.613.973 |