Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / DZD Đảo
฿
=
DA
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 3,9027 DA 4,0971 1,78%
3 tháng DA 3,6891 DA 4,0971 7,65%
1 năm DA 3,6234 DA 4,0971 7,11%
2 năm DA 3,6234 DA 4,1546 7,04%
3 năm DA 3,6234 DA 4,3765 2,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dinar Algeria (DZD)
฿ 1DA 3,9778
฿ 5DA 19,889
฿ 10DA 39,778
฿ 25DA 99,446
฿ 50DA 198,89
฿ 100DA 397,78
฿ 250DA 994,46
฿ 500DA 1.988,92
฿ 1.000DA 3.977,84
฿ 5.000DA 19.889
฿ 10.000DA 39.778
฿ 25.000DA 99.446
฿ 50.000DA 198.892
฿ 100.000DA 397.784
฿ 500.000DA 1.988.922