Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 3,9027 | DA 4,0971 | 1,78% |
3 tháng | DA 3,6891 | DA 4,0971 | 7,65% |
1 năm | DA 3,6234 | DA 4,0971 | 7,11% |
2 năm | DA 3,6234 | DA 4,1546 | 7,04% |
3 năm | DA 3,6234 | DA 4,3765 | 2,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dinar Algeria (DZD) |
฿ 1 | DA 3,9778 |
฿ 5 | DA 19,889 |
฿ 10 | DA 39,778 |
฿ 25 | DA 99,446 |
฿ 50 | DA 198,89 |
฿ 100 | DA 397,78 |
฿ 250 | DA 994,46 |
฿ 500 | DA 1.988,92 |
฿ 1.000 | DA 3.977,84 |
฿ 5.000 | DA 19.889 |
฿ 10.000 | DA 39.778 |
฿ 25.000 | DA 99.446 |
฿ 50.000 | DA 198.892 |
฿ 100.000 | DA 397.784 |
฿ 500.000 | DA 1.988.922 |