Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / TND Đảo
DA
=
DT
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,02286 DT 0,02314 0,83%
3 tháng DT 0,02262 DT 0,02324 0,43%
1 năm DT 0,02262 DT 0,02352 0,26%
2 năm DT 0,02152 DT 0,02363 0,50%
3 năm DT 0,02024 DT 0,02363 12,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Dinar Tunisia (TND)
DA 100DT 2,3107
DA 500DT 11,553
DA 1.000DT 23,107
DA 2.500DT 57,766
DA 5.000DT 115,53
DA 10.000DT 231,07
DA 25.000DT 577,66
DA 50.000DT 1.155,33
DA 100.000DT 2.310,66
DA 500.000DT 11.553
DA 1.000.000DT 23.107
DA 2.500.000DT 57.766
DA 5.000.000DT 115.533
DA 10.000.000DT 231.066
DA 50.000.000DT 1.155.329