Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,02286 | DT 0,02314 | 0,83% |
3 tháng | DT 0,02262 | DT 0,02324 | 0,43% |
1 năm | DT 0,02262 | DT 0,02352 | 0,26% |
2 năm | DT 0,02152 | DT 0,02363 | 0,50% |
3 năm | DT 0,02024 | DT 0,02363 | 12,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Dinar Tunisia (TND) |
DA 100 | DT 2,3107 |
DA 500 | DT 11,553 |
DA 1.000 | DT 23,107 |
DA 2.500 | DT 57,766 |
DA 5.000 | DT 115,53 |
DA 10.000 | DT 231,07 |
DA 25.000 | DT 577,66 |
DA 50.000 | DT 1.155,33 |
DA 100.000 | DT 2.310,66 |
DA 500.000 | DT 11.553 |
DA 1.000.000 | DT 23.107 |
DA 2.500.000 | DT 57.766 |
DA 5.000.000 | DT 115.533 |
DA 10.000.000 | DT 231.066 |
DA 50.000.000 | DT 1.155.329 |