Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / DZD Đảo
DT
=
DA
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 43,223 DA 43,747 0,82%
3 tháng DA 43,024 DA 44,209 0,43%
1 năm DA 42,523 DA 44,209 0,26%
2 năm DA 42,325 DA 46,461 0,50%
3 năm DA 42,325 DA 49,419 10,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Dinar Algeria (DZD)
DT 1DA 43,387
DT 5DA 216,93
DT 10DA 433,87
DT 25DA 1.084,66
DT 50DA 2.169,33
DT 100DA 4.338,65
DT 250DA 10.847
DT 500DA 21.693
DT 1.000DA 43.387
DT 5.000DA 216.933
DT 10.000DA 433.865
DT 25.000DA 1.084.663
DT 50.000DA 2.169.327
DT 100.000DA 4.338.654
DT 500.000DA 21.693.269