Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / TRY Đảo
DA
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2561 0,2587 0,34%
3 tháng 0,2434 0,2587 5,90%
1 năm 0,2013 0,2587 28,06%
2 năm 0,1320 0,2587 95,18%
3 năm 0,06487 0,2587 297,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
DA 100 25,782
DA 500 128,91
DA 1.000 257,82
DA 2.500 644,54
DA 5.000 1.289,09
DA 10.000 2.578,18
DA 25.000 6.445,44
DA 50.000 12.891
DA 100.000 25.782
DA 500.000 128.909
DA 1.000.000 257.818
DA 2.500.000 644.544
DA 5.000.000 1.289.088
DA 10.000.000 2.578.175
DA 50.000.000 12.890.876