Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,2561 | ₺ 0,2587 | 0,34% |
3 tháng | ₺ 0,2434 | ₺ 0,2587 | 5,90% |
1 năm | ₺ 0,2013 | ₺ 0,2587 | 28,06% |
2 năm | ₺ 0,1320 | ₺ 0,2587 | 95,18% |
3 năm | ₺ 0,06487 | ₺ 0,2587 | 297,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
DA 100 | ₺ 25,782 |
DA 500 | ₺ 128,91 |
DA 1.000 | ₺ 257,82 |
DA 2.500 | ₺ 644,54 |
DA 5.000 | ₺ 1.289,09 |
DA 10.000 | ₺ 2.578,18 |
DA 25.000 | ₺ 6.445,44 |
DA 50.000 | ₺ 12.891 |
DA 100.000 | ₺ 25.782 |
DA 500.000 | ₺ 128.909 |
DA 1.000.000 | ₺ 257.818 |
DA 2.500.000 | ₺ 644.544 |
DA 5.000.000 | ₺ 1.289.088 |
DA 10.000.000 | ₺ 2.578.175 |
DA 50.000.000 | ₺ 12.890.876 |