Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / DZD Đảo
=
DA
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 3,8653 DA 3,9048 0,34%
3 tháng DA 3,8653 DA 4,1092 5,57%
1 năm DA 3,8653 DA 4,9689 21,91%
2 năm DA 3,8653 DA 7,5732 48,76%
3 năm DA 3,8653 DA 15,416 74,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Dinar Algeria (DZD)
1DA 3,8882
5DA 19,441
10DA 38,882
25DA 97,204
50DA 194,41
100DA 388,82
250DA 972,04
500DA 1.944,08
1.000DA 3.888,16
5.000DA 19.441
10.000DA 38.882
25.000DA 97.204
50.000DA 194.408
100.000DA 388.816
500.000DA 1.944.079