Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 3,8653 | DA 3,9048 | 0,34% |
3 tháng | DA 3,8653 | DA 4,1092 | 5,57% |
1 năm | DA 3,8653 | DA 4,9689 | 21,91% |
2 năm | DA 3,8653 | DA 7,5732 | 48,76% |
3 năm | DA 3,8653 | DA 15,416 | 74,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dinar Algeria (DZD) |
₺ 1 | DA 3,8882 |
₺ 5 | DA 19,441 |
₺ 10 | DA 38,882 |
₺ 25 | DA 97,204 |
₺ 50 | DA 194,41 |
₺ 100 | DA 388,82 |
₺ 250 | DA 972,04 |
₺ 500 | DA 1.944,08 |
₺ 1.000 | DA 3.888,16 |
₺ 5.000 | DA 19.441 |
₺ 10.000 | DA 38.882 |
₺ 25.000 | DA 97.204 |
₺ 50.000 | DA 194.408 |
₺ 100.000 | DA 388.816 |
₺ 500.000 | DA 1.944.079 |