Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / TTD Đảo
DA
=
TT$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,05108 TT$ 0,05167 0,12%
3 tháng TT$ 0,04984 TT$ 0,05167 1,82%
1 năm TT$ 0,04914 TT$ 0,05167 4,39%
2 năm TT$ 0,04771 TT$ 0,05167 5,60%
3 năm TT$ 0,04602 TT$ 0,05167 4,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
DA 100TT$ 5,1012
DA 500TT$ 25,506
DA 1.000TT$ 51,012
DA 2.500TT$ 127,53
DA 5.000TT$ 255,06
DA 10.000TT$ 510,12
DA 25.000TT$ 1.275,30
DA 50.000TT$ 2.550,59
DA 100.000TT$ 5.101,18
DA 500.000TT$ 25.506
DA 1.000.000TT$ 51.012
DA 2.500.000TT$ 127.530
DA 5.000.000TT$ 255.059
DA 10.000.000TT$ 510.118
DA 50.000.000TT$ 2.550.590