Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,05108 | TT$ 0,05167 | 0,12% |
3 tháng | TT$ 0,04984 | TT$ 0,05167 | 1,82% |
1 năm | TT$ 0,04914 | TT$ 0,05167 | 4,39% |
2 năm | TT$ 0,04771 | TT$ 0,05167 | 5,60% |
3 năm | TT$ 0,04602 | TT$ 0,05167 | 4,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
DA 100 | TT$ 5,1012 |
DA 500 | TT$ 25,506 |
DA 1.000 | TT$ 51,012 |
DA 2.500 | TT$ 127,53 |
DA 5.000 | TT$ 255,06 |
DA 10.000 | TT$ 510,12 |
DA 25.000 | TT$ 1.275,30 |
DA 50.000 | TT$ 2.550,59 |
DA 100.000 | TT$ 5.101,18 |
DA 500.000 | TT$ 25.506 |
DA 1.000.000 | TT$ 51.012 |
DA 2.500.000 | TT$ 127.530 |
DA 5.000.000 | TT$ 255.059 |
DA 10.000.000 | TT$ 510.118 |
DA 50.000.000 | TT$ 2.550.590 |