Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 19,353 | DA 19,576 | 0,12% |
3 tháng | DA 19,353 | DA 20,063 | 1,78% |
1 năm | DA 19,353 | DA 20,351 | 4,20% |
2 năm | DA 19,353 | DA 20,962 | 5,30% |
3 năm | DA 19,353 | DA 21,728 | 3,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dinar Algeria (DZD) |
TT$ 1 | DA 19,656 |
TT$ 5 | DA 98,279 |
TT$ 10 | DA 196,56 |
TT$ 25 | DA 491,39 |
TT$ 50 | DA 982,79 |
TT$ 100 | DA 1.965,57 |
TT$ 250 | DA 4.913,94 |
TT$ 500 | DA 9.827,87 |
TT$ 1.000 | DA 19.656 |
TT$ 5.000 | DA 98.279 |
TT$ 10.000 | DA 196.557 |
TT$ 25.000 | DA 491.394 |
TT$ 50.000 | DA 982.787 |
TT$ 100.000 | DA 1.965.575 |
TT$ 500.000 | DA 9.827.874 |