Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,3098 | ₴ 0,3140 | 0,50% |
3 tháng | ₴ 0,3017 | ₴ 0,3140 | 3,22% |
1 năm | ₴ 0,2638 | ₴ 0,3140 | 17,14% |
2 năm | ₴ 0,2584 | ₴ 0,3140 | 17,92% |
3 năm | ₴ 0,1890 | ₴ 0,3140 | 62,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
DA 10 | ₴ 3,0995 |
DA 50 | ₴ 15,498 |
DA 100 | ₴ 30,995 |
DA 250 | ₴ 77,489 |
DA 500 | ₴ 154,98 |
DA 1.000 | ₴ 309,95 |
DA 2.500 | ₴ 774,89 |
DA 5.000 | ₴ 1.549,77 |
DA 10.000 | ₴ 3.099,54 |
DA 50.000 | ₴ 15.498 |
DA 100.000 | ₴ 30.995 |
DA 250.000 | ₴ 77.489 |
DA 500.000 | ₴ 154.977 |
DA 1.000.000 | ₴ 309.954 |
DA 5.000.000 | ₴ 1.549.772 |