Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 3,1846 | DA 3,2277 | 0,50% |
3 tháng | DA 3,1846 | DA 3,3149 | 3,12% |
1 năm | DA 3,1846 | DA 3,7903 | 14,63% |
2 năm | DA 3,1846 | DA 3,8706 | 15,20% |
3 năm | DA 3,1846 | DA 5,2899 | 38,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Algeria (DZD) |
₴ 1 | DA 3,2263 |
₴ 5 | DA 16,131 |
₴ 10 | DA 32,263 |
₴ 25 | DA 80,657 |
₴ 50 | DA 161,31 |
₴ 100 | DA 322,63 |
₴ 250 | DA 806,57 |
₴ 500 | DA 1.613,14 |
₴ 1.000 | DA 3.226,28 |
₴ 5.000 | DA 16.131 |
₴ 10.000 | DA 32.263 |
₴ 25.000 | DA 80.657 |
₴ 50.000 | DA 161.314 |
₴ 100.000 | DA 322.628 |
₴ 500.000 | DA 1.613.140 |