Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / YER Đảo
DA
=
YER
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 1,8826 YER 1,8946 0,27%
3 tháng YER 1,8576 YER 1,8946 1,11%
1 năm YER 1,8153 YER 1,8946 3,52%
2 năm YER 1,7779 YER 1,8946 5,90%
3 năm YER 1,7001 YER 1,8946 2,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Rial Yemen (YER)
DA 1YER 1,8839
DA 5YER 9,4195
DA 10YER 18,839
DA 25YER 47,098
DA 50YER 94,195
DA 100YER 188,39
DA 250YER 470,98
DA 500YER 941,95
DA 1.000YER 1.883,90
DA 5.000YER 9.419,51
DA 10.000YER 18.839
DA 25.000YER 47.098
DA 50.000YER 94.195
DA 100.000YER 188.390
DA 500.000YER 941.951