Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / DZD Đảo
YER
=
DA
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,5278 DA 0,5312 0,27%
3 tháng DA 0,5278 DA 0,5383 1,10%
1 năm DA 0,5278 DA 0,5509 3,40%
2 năm DA 0,5278 DA 0,5625 5,57%
3 năm DA 0,5278 DA 0,5882 2,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dinar Algeria (DZD)
YER 1DA 0,5322
YER 5DA 2,6612
YER 10DA 5,3223
YER 25DA 13,306
YER 50DA 26,612
YER 100DA 53,223
YER 250DA 133,06
YER 500DA 266,12
YER 1.000DA 532,23
YER 5.000DA 2.661,17
YER 10.000DA 5.322,33
YER 25.000DA 13.306
YER 50.000DA 26.612
YER 100.000DA 53.223
YER 500.000DA 266.117