Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,3224 | GH₵ 0,3291 | 1,05% |
3 tháng | GH₵ 0,3131 | GH₵ 0,3291 | 2,08% |
1 năm | GH₵ 0,2571 | GH₵ 0,4130 | 13,61% |
2 năm | GH₵ 0,2571 | GH₵ 0,7062 | 39,43% |
3 năm | GH₵ 0,2571 | GH₵ 0,7062 | 14,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Cedi Ghana (GHS) |
E£ 10 | GH₵ 3,2766 |
E£ 50 | GH₵ 16,383 |
E£ 100 | GH₵ 32,766 |
E£ 250 | GH₵ 81,914 |
E£ 500 | GH₵ 163,83 |
E£ 1.000 | GH₵ 327,66 |
E£ 2.500 | GH₵ 819,14 |
E£ 5.000 | GH₵ 1.638,28 |
E£ 10.000 | GH₵ 3.276,56 |
E£ 50.000 | GH₵ 16.383 |
E£ 100.000 | GH₵ 32.766 |
E£ 250.000 | GH₵ 81.914 |
E£ 500.000 | GH₵ 163.828 |
E£ 1.000.000 | GH₵ 327.656 |
E£ 5.000.000 | GH₵ 1.638.280 |