Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / GHS Đảo
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,3224 GH₵ 0,3291 1,05%
3 tháng GH₵ 0,3131 GH₵ 0,3291 2,08%
1 năm GH₵ 0,2571 GH₵ 0,4130 13,61%
2 năm GH₵ 0,2571 GH₵ 0,7062 39,43%
3 năm GH₵ 0,2571 GH₵ 0,7062 14,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Cedi Ghana (GHS)
10GH₵ 3,2766
50GH₵ 16,383
100GH₵ 32,766
250GH₵ 81,914
500GH₵ 163,83
1.000GH₵ 327,66
2.500GH₵ 819,14
5.000GH₵ 1.638,28
10.000GH₵ 3.276,56
50.000GH₵ 16.383
100.000GH₵ 32.766
250.000GH₵ 81.914
500.000GH₵ 163.828
1.000.000GH₵ 327.656
5.000.000GH₵ 1.638.280