Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / EGP Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,0385 3,1020 1,04%
3 tháng 3,0385 3,1939 2,04%
1 năm 2,4212 3,8901 15,75%
2 năm 1,4160 3,8901 65,08%
3 năm 1,4160 3,8901 17,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Bảng Ai Cập (EGP)
GH₵ 1 3,0516
GH₵ 5 15,258
GH₵ 10 30,516
GH₵ 25 76,291
GH₵ 50 152,58
GH₵ 100 305,16
GH₵ 250 762,91
GH₵ 500 1.525,82
GH₵ 1.000 3.051,63
GH₵ 5.000 15.258
GH₵ 10.000 30.516
GH₵ 25.000 76.291
GH₵ 50.000 152.582
GH₵ 100.000 305.163
GH₵ 500.000 1.525.817