Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 2,8934 | JP¥ 3,0666 | 3,24% |
3 tháng | JP¥ 2,8911 | JP¥ 3,3659 | 8,67% |
1 năm | JP¥ 2,8911 | JP¥ 4,9095 | 36,47% |
2 năm | JP¥ 2,8911 | JP¥ 7,7152 | 58,53% |
3 năm | JP¥ 2,8911 | JP¥ 7,7152 | 56,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Yên Nhật (JPY) |
E£ 1 | JP¥ 3,0588 |
E£ 5 | JP¥ 15,294 |
E£ 10 | JP¥ 30,588 |
E£ 25 | JP¥ 76,470 |
E£ 50 | JP¥ 152,94 |
E£ 100 | JP¥ 305,88 |
E£ 250 | JP¥ 764,70 |
E£ 500 | JP¥ 1.529,40 |
E£ 1.000 | JP¥ 3.058,80 |
E£ 5.000 | JP¥ 15.294 |
E£ 10.000 | JP¥ 30.588 |
E£ 25.000 | JP¥ 76.470 |
E£ 50.000 | JP¥ 152.940 |
E£ 100.000 | JP¥ 305.880 |
E£ 500.000 | JP¥ 1.529.399 |