Công cụ quy đổi tiền tệ - EGP / JPY Đảo
=
JP¥
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 2,8934 JP¥ 3,0666 3,24%
3 tháng JP¥ 2,8911 JP¥ 3,3659 8,67%
1 năm JP¥ 2,8911 JP¥ 4,9095 36,47%
2 năm JP¥ 2,8911 JP¥ 7,7152 58,53%
3 năm JP¥ 2,8911 JP¥ 7,7152 56,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Bảng Ai Cập (EGP)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 3,0588
5JP¥ 15,294
10JP¥ 30,588
25JP¥ 76,470
50JP¥ 152,94
100JP¥ 305,88
250JP¥ 764,70
500JP¥ 1.529,40
1.000JP¥ 3.058,80
5.000JP¥ 15.294
10.000JP¥ 30.588
25.000JP¥ 76.470
50.000JP¥ 152.940
100.000JP¥ 305.880
500.000JP¥ 1.529.399