Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / EGP Đảo
JP¥
=
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3261 0,3456 3,14%
3 tháng 0,2971 0,3459 9,49%
1 năm 0,2037 0,3459 57,40%
2 năm 0,1296 0,3459 141,13%
3 năm 0,1296 0,3459 132,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Bảng Ai Cập (EGP)
JP¥ 10 3,2644
JP¥ 50 16,322
JP¥ 100 32,644
JP¥ 250 81,610
JP¥ 500 163,22
JP¥ 1.000 326,44
JP¥ 2.500 816,10
JP¥ 5.000 1.632,19
JP¥ 10.000 3.264,38
JP¥ 50.000 16.322
JP¥ 100.000 32.644
JP¥ 250.000 81.610
JP¥ 500.000 163.219
JP¥ 1.000.000 326.438
JP¥ 5.000.000 1.632.191