Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,3261 | E£ 0,3456 | 3,14% |
3 tháng | E£ 0,2971 | E£ 0,3459 | 9,49% |
1 năm | E£ 0,2037 | E£ 0,3459 | 57,40% |
2 năm | E£ 0,1296 | E£ 0,3459 | 141,13% |
3 năm | E£ 0,1296 | E£ 0,3459 | 132,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Bảng Ai Cập (EGP) |
JP¥ 10 | E£ 3,2644 |
JP¥ 50 | E£ 16,322 |
JP¥ 100 | E£ 32,644 |
JP¥ 250 | E£ 81,610 |
JP¥ 500 | E£ 163,22 |
JP¥ 1.000 | E£ 326,44 |
JP¥ 2.500 | E£ 816,10 |
JP¥ 5.000 | E£ 1.632,19 |
JP¥ 10.000 | E£ 3.264,38 |
JP¥ 50.000 | E£ 16.322 |
JP¥ 100.000 | E£ 32.644 |
JP¥ 250.000 | E£ 81.610 |
JP¥ 500.000 | E£ 163.219 |
JP¥ 1.000.000 | E£ 326.438 |
JP¥ 5.000.000 | E£ 1.632.191 |