Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / UAH Đảo
=
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 45,348 46,320 0,07%
3 tháng 43,915 46,320 3,34%
1 năm 38,228 46,320 17,81%
2 năm 35,787 46,320 26,00%
3 năm 29,683 46,320 48,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Hryvnia Ukraina (UAH)
1 45,201
5 226,00
10 452,01
25 1.130,02
50 2.260,04
100 4.520,07
250 11.300
500 22.600
1.000 45.201
5.000 226.004
10.000 452.007
25.000 1.130.018
50.000 2.260.037
100.000 4.520.073
500.000 22.600.366