Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,02159 | € 0,02205 | 0,07% |
3 tháng | € 0,02159 | € 0,02277 | 3,23% |
1 năm | € 0,02159 | € 0,02616 | 15,12% |
2 năm | € 0,02159 | € 0,02794 | 20,63% |
3 năm | € 0,02159 | € 0,03369 | 32,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Euro (EUR) |
₴ 100 | € 2,2135 |
₴ 500 | € 11,067 |
₴ 1.000 | € 22,135 |
₴ 2.500 | € 55,336 |
₴ 5.000 | € 110,67 |
₴ 10.000 | € 221,35 |
₴ 25.000 | € 553,36 |
₴ 50.000 | € 1.106,73 |
₴ 100.000 | € 2.213,45 |
₴ 500.000 | € 11.067 |
₴ 1.000.000 | € 22.135 |
₴ 2.500.000 | € 55.336 |
₴ 5.000.000 | € 110.673 |
₴ 10.000.000 | € 221.345 |
₴ 50.000.000 | € 1.106.727 |