Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 7,0543 | GH₵ 7,2831 | 3,18% |
3 tháng | GH₵ 6,8009 | GH₵ 7,2831 | 5,63% |
1 năm | GH₵ 5,1318 | GH₵ 7,2831 | 41,09% |
2 năm | GH₵ 3,7345 | GH₵ 7,2831 | 58,65% |
3 năm | GH₵ 2,8433 | GH₵ 7,2831 | 152,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Cedi Ghana (GHS) |
FJ$ 1 | GH₵ 7,0684 |
FJ$ 5 | GH₵ 35,342 |
FJ$ 10 | GH₵ 70,684 |
FJ$ 25 | GH₵ 176,71 |
FJ$ 50 | GH₵ 353,42 |
FJ$ 100 | GH₵ 706,84 |
FJ$ 250 | GH₵ 1.767,09 |
FJ$ 500 | GH₵ 3.534,18 |
FJ$ 1.000 | GH₵ 7.068,36 |
FJ$ 5.000 | GH₵ 35.342 |
FJ$ 10.000 | GH₵ 70.684 |
FJ$ 25.000 | GH₵ 176.709 |
FJ$ 50.000 | GH₵ 353.418 |
FJ$ 100.000 | GH₵ 706.836 |
FJ$ 500.000 | GH₵ 3.534.179 |