Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / GHS Đảo
FJ$
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 7,0543 GH₵ 7,2831 3,18%
3 tháng GH₵ 6,8009 GH₵ 7,2831 5,63%
1 năm GH₵ 5,1318 GH₵ 7,2831 41,09%
2 năm GH₵ 3,7345 GH₵ 7,2831 58,65%
3 năm GH₵ 2,8433 GH₵ 7,2831 152,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Cedi Ghana (GHS)
FJ$ 1GH₵ 7,0684
FJ$ 5GH₵ 35,342
FJ$ 10GH₵ 70,684
FJ$ 25GH₵ 176,71
FJ$ 50GH₵ 353,42
FJ$ 100GH₵ 706,84
FJ$ 250GH₵ 1.767,09
FJ$ 500GH₵ 3.534,18
FJ$ 1.000GH₵ 7.068,36
FJ$ 5.000GH₵ 35.342
FJ$ 10.000GH₵ 70.684
FJ$ 25.000GH₵ 176.709
FJ$ 50.000GH₵ 353.418
FJ$ 100.000GH₵ 706.836
FJ$ 500.000GH₵ 3.534.179