Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / FJD Đảo
GH₵
=
FJ$
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,1373 FJ$ 0,1418 3,08%
3 tháng FJ$ 0,1373 FJ$ 0,1470 5,33%
1 năm FJ$ 0,1373 FJ$ 0,1949 29,12%
2 năm FJ$ 0,1373 FJ$ 0,2678 36,97%
3 năm FJ$ 0,1373 FJ$ 0,3517 60,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Fiji (FJD)
GH₵ 100FJ$ 14,148
GH₵ 500FJ$ 70,738
GH₵ 1.000FJ$ 141,48
GH₵ 2.500FJ$ 353,69
GH₵ 5.000FJ$ 707,38
GH₵ 10.000FJ$ 1.414,76
GH₵ 25.000FJ$ 3.536,89
GH₵ 50.000FJ$ 7.073,78
GH₵ 100.000FJ$ 14.148
GH₵ 500.000FJ$ 70.738
GH₵ 1.000.000FJ$ 141.476
GH₵ 2.500.000FJ$ 353.689
GH₵ 5.000.000FJ$ 707.378
GH₵ 10.000.000FJ$ 1.414.756
GH₵ 50.000.000FJ$ 7.073.778