Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 31,119 | D 32,077 | 0,43% |
3 tháng | D 29,976 | D 32,311 | 4,21% |
1 năm | D 28,420 | D 32,311 | 9,68% |
2 năm | D 23,896 | D 32,311 | 31,97% |
3 năm | D 23,859 | D 32,311 | 28,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Dalasi Gambia (GMD) |
FJ$ 1 | D 31,193 |
FJ$ 5 | D 155,97 |
FJ$ 10 | D 311,93 |
FJ$ 25 | D 779,84 |
FJ$ 50 | D 1.559,67 |
FJ$ 100 | D 3.119,35 |
FJ$ 250 | D 7.798,37 |
FJ$ 500 | D 15.597 |
FJ$ 1.000 | D 31.193 |
FJ$ 5.000 | D 155.967 |
FJ$ 10.000 | D 311.935 |
FJ$ 25.000 | D 779.837 |
FJ$ 50.000 | D 1.559.675 |
FJ$ 100.000 | D 3.119.349 |
FJ$ 500.000 | D 15.596.746 |