Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / GMD Đảo
FJ$
=
D
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 31,119 D 32,077 0,43%
3 tháng D 29,976 D 32,311 4,21%
1 năm D 28,420 D 32,311 9,68%
2 năm D 23,896 D 32,311 31,97%
3 năm D 23,859 D 32,311 28,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Dalasi Gambia (GMD)
FJ$ 1D 31,193
FJ$ 5D 155,97
FJ$ 10D 311,93
FJ$ 25D 779,84
FJ$ 50D 1.559,67
FJ$ 100D 3.119,35
FJ$ 250D 7.798,37
FJ$ 500D 15.597
FJ$ 1.000D 31.193
FJ$ 5.000D 155.967
FJ$ 10.000D 311.935
FJ$ 25.000D 779.837
FJ$ 50.000D 1.559.675
FJ$ 100.000D 3.119.349
FJ$ 500.000D 15.596.746