Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,03118 | FJ$ 0,03214 | 0,43% |
3 tháng | FJ$ 0,03095 | FJ$ 0,03336 | 4,04% |
1 năm | FJ$ 0,03095 | FJ$ 0,03519 | 8,82% |
2 năm | FJ$ 0,03095 | FJ$ 0,04185 | 24,22% |
3 năm | FJ$ 0,03095 | FJ$ 0,04191 | 22,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Fiji (FJD) |
D 100 | FJ$ 3,2058 |
D 500 | FJ$ 16,029 |
D 1.000 | FJ$ 32,058 |
D 2.500 | FJ$ 80,145 |
D 5.000 | FJ$ 160,29 |
D 10.000 | FJ$ 320,58 |
D 25.000 | FJ$ 801,45 |
D 50.000 | FJ$ 1.602,90 |
D 100.000 | FJ$ 3.205,80 |
D 500.000 | FJ$ 16.029 |
D 1.000.000 | FJ$ 32.058 |
D 2.500.000 | FJ$ 80.145 |
D 5.000.000 | FJ$ 160.290 |
D 10.000.000 | FJ$ 320.580 |
D 50.000.000 | FJ$ 1.602.898 |