Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 18,463 | ₴ 18,953 | 2,66% |
3 tháng | ₴ 18,027 | ₴ 18,953 | 4,43% |
1 năm | ₴ 15,821 | ₴ 18,953 | 17,76% |
2 năm | ₴ 15,793 | ₴ 18,953 | 18,43% |
3 năm | ₴ 12,445 | ₴ 18,953 | 51,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
FJ$ 1 | ₴ 18,568 |
FJ$ 5 | ₴ 92,839 |
FJ$ 10 | ₴ 185,68 |
FJ$ 25 | ₴ 464,19 |
FJ$ 50 | ₴ 928,39 |
FJ$ 100 | ₴ 1.856,77 |
FJ$ 250 | ₴ 4.641,93 |
FJ$ 500 | ₴ 9.283,86 |
FJ$ 1.000 | ₴ 18.568 |
FJ$ 5.000 | ₴ 92.839 |
FJ$ 10.000 | ₴ 185.677 |
FJ$ 25.000 | ₴ 464.193 |
FJ$ 50.000 | ₴ 928.386 |
FJ$ 100.000 | ₴ 1.856.773 |
FJ$ 500.000 | ₴ 9.283.864 |