Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / UAH Đảo
FJ$
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 18,463 18,953 2,66%
3 tháng 18,027 18,953 4,43%
1 năm 15,821 18,953 17,76%
2 năm 15,793 18,953 18,43%
3 năm 12,445 18,953 51,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Hryvnia Ukraina (UAH)
FJ$ 1 18,568
FJ$ 5 92,839
FJ$ 10 185,68
FJ$ 25 464,19
FJ$ 50 928,39
FJ$ 100 1.856,77
FJ$ 250 4.641,93
FJ$ 500 9.283,86
FJ$ 1.000 18.568
FJ$ 5.000 92.839
FJ$ 10.000 185.677
FJ$ 25.000 464.193
FJ$ 50.000 928.386
FJ$ 100.000 1.856.773
FJ$ 500.000 9.283.864