Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,05276 | FJ$ 0,05416 | 2,59% |
3 tháng | FJ$ 0,05276 | FJ$ 0,05547 | 4,24% |
1 năm | FJ$ 0,05276 | FJ$ 0,06321 | 15,08% |
2 năm | FJ$ 0,05276 | FJ$ 0,06332 | 15,56% |
3 năm | FJ$ 0,05276 | FJ$ 0,08035 | 33,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Fiji (FJD) |
₴ 100 | FJ$ 5,3714 |
₴ 500 | FJ$ 26,857 |
₴ 1.000 | FJ$ 53,714 |
₴ 2.500 | FJ$ 134,28 |
₴ 5.000 | FJ$ 268,57 |
₴ 10.000 | FJ$ 537,14 |
₴ 25.000 | FJ$ 1.342,84 |
₴ 50.000 | FJ$ 2.685,68 |
₴ 100.000 | FJ$ 5.371,36 |
₴ 500.000 | FJ$ 26.857 |
₴ 1.000.000 | FJ$ 53.714 |
₴ 2.500.000 | FJ$ 134.284 |
₴ 5.000.000 | FJ$ 268.568 |
₴ 10.000.000 | FJ$ 537.136 |
₴ 50.000.000 | FJ$ 2.685.681 |