Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / FJD Đảo
=
FJ$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,05276 FJ$ 0,05416 2,59%
3 tháng FJ$ 0,05276 FJ$ 0,05547 4,24%
1 năm FJ$ 0,05276 FJ$ 0,06321 15,08%
2 năm FJ$ 0,05276 FJ$ 0,06332 15,56%
3 năm FJ$ 0,05276 FJ$ 0,08035 33,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Fiji (FJD)
100FJ$ 5,3714
500FJ$ 26,857
1.000FJ$ 53,714
2.500FJ$ 134,28
5.000FJ$ 268,57
10.000FJ$ 537,14
25.000FJ$ 1.342,84
50.000FJ$ 2.685,68
100.000FJ$ 5.371,36
500.000FJ$ 26.857
1.000.000FJ$ 53.714
2.500.000FJ$ 134.284
5.000.000FJ$ 268.568
10.000.000FJ$ 537.136
50.000.000FJ$ 2.685.681