Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / GHS Đảo
£
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 20,460 GH₵ 21,168 1,14%
3 tháng GH₵ 19,670 GH₵ 21,168 5,23%
1 năm GH₵ 14,268 GH₵ 21,168 45,46%
2 năm GH₵ 10,061 GH₵ 21,168 76,42%
3 năm GH₵ 8,0601 GH₵ 21,168 151,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Cedi Ghana (GHS)
£ 1GH₵ 20,751
£ 5GH₵ 103,75
£ 10GH₵ 207,51
£ 25GH₵ 518,76
£ 50GH₵ 1.037,53
£ 100GH₵ 2.075,06
£ 250GH₵ 5.187,64
£ 500GH₵ 10.375
£ 1.000GH₵ 20.751
£ 5.000GH₵ 103.753
£ 10.000GH₵ 207.506
£ 25.000GH₵ 518.764
£ 50.000GH₵ 1.037.528
£ 100.000GH₵ 2.075.056
£ 500.000GH₵ 10.375.282