Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 20,460 | GH₵ 21,168 | 1,14% |
3 tháng | GH₵ 19,670 | GH₵ 21,168 | 5,23% |
1 năm | GH₵ 14,268 | GH₵ 21,168 | 45,46% |
2 năm | GH₵ 10,061 | GH₵ 21,168 | 76,42% |
3 năm | GH₵ 8,0601 | GH₵ 21,168 | 151,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Cedi Ghana (GHS) |
£ 1 | GH₵ 20,751 |
£ 5 | GH₵ 103,75 |
£ 10 | GH₵ 207,51 |
£ 25 | GH₵ 518,76 |
£ 50 | GH₵ 1.037,53 |
£ 100 | GH₵ 2.075,06 |
£ 250 | GH₵ 5.187,64 |
£ 500 | GH₵ 10.375 |
£ 1.000 | GH₵ 20.751 |
£ 5.000 | GH₵ 103.753 |
£ 10.000 | GH₵ 207.506 |
£ 25.000 | GH₵ 518.764 |
£ 50.000 | GH₵ 1.037.528 |
£ 100.000 | GH₵ 2.075.056 |
£ 500.000 | GH₵ 10.375.282 |