Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,04724 | £ 0,04888 | 1,13% |
3 tháng | £ 0,04724 | £ 0,05084 | 4,97% |
1 năm | £ 0,04724 | £ 0,07009 | 31,25% |
2 năm | £ 0,04724 | £ 0,09954 | 43,32% |
3 năm | £ 0,04724 | £ 0,1241 | 60,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Bảng Anh (GBP) |
GH₵ 100 | £ 4,8186 |
GH₵ 500 | £ 24,093 |
GH₵ 1.000 | £ 48,186 |
GH₵ 2.500 | £ 120,47 |
GH₵ 5.000 | £ 240,93 |
GH₵ 10.000 | £ 481,86 |
GH₵ 25.000 | £ 1.204,65 |
GH₵ 50.000 | £ 2.409,31 |
GH₵ 100.000 | £ 4.818,62 |
GH₵ 500.000 | £ 24.093 |
GH₵ 1.000.000 | £ 48.186 |
GH₵ 2.500.000 | £ 120.465 |
GH₵ 5.000.000 | £ 240.931 |
GH₵ 10.000.000 | £ 481.862 |
GH₵ 50.000.000 | £ 2.409.308 |