Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / GBP Đảo
GH₵
=
£
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,04724 £ 0,04888 1,13%
3 tháng £ 0,04724 £ 0,05084 4,97%
1 năm £ 0,04724 £ 0,07009 31,25%
2 năm £ 0,04724 £ 0,09954 43,32%
3 năm £ 0,04724 £ 0,1241 60,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Bảng Anh (GBP)
GH₵ 100£ 4,8186
GH₵ 500£ 24,093
GH₵ 1.000£ 48,186
GH₵ 2.500£ 120,47
GH₵ 5.000£ 240,93
GH₵ 10.000£ 481,86
GH₵ 25.000£ 1.204,65
GH₵ 50.000£ 2.409,31
GH₵ 100.000£ 4.818,62
GH₵ 500.000£ 24.093
GH₵ 1.000.000£ 48.186
GH₵ 2.500.000£ 120.465
GH₵ 5.000.000£ 240.931
GH₵ 10.000.000£ 481.862
GH₵ 50.000.000£ 2.409.308