Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 90,142 | D 93,265 | 1,55% |
3 tháng | D 86,774 | D 93,847 | 3,81% |
1 năm | D 79,144 | D 93,847 | 13,07% |
2 năm | D 61,427 | D 93,847 | 46,75% |
3 năm | D 58,741 | D 93,847 | 28,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Dalasi Gambia (GMD) |
£ 1 | D 90,263 |
£ 5 | D 451,32 |
£ 10 | D 902,63 |
£ 25 | D 2.256,58 |
£ 50 | D 4.513,15 |
£ 100 | D 9.026,31 |
£ 250 | D 22.566 |
£ 500 | D 45.132 |
£ 1.000 | D 90.263 |
£ 5.000 | D 451.315 |
£ 10.000 | D 902.631 |
£ 25.000 | D 2.256.577 |
£ 50.000 | D 4.513.154 |
£ 100.000 | D 9.026.307 |
£ 500.000 | D 45.131.537 |