Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,01072 | £ 0,01109 | 1,57% |
3 tháng | £ 0,01066 | £ 0,01152 | 3,67% |
1 năm | £ 0,01066 | £ 0,01264 | 11,56% |
2 năm | £ 0,01066 | £ 0,01628 | 31,86% |
3 năm | £ 0,01066 | £ 0,01702 | 22,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Bảng Anh (GBP) |
D 100 | £ 1,1070 |
D 500 | £ 5,5349 |
D 1.000 | £ 11,070 |
D 2.500 | £ 27,675 |
D 5.000 | £ 55,349 |
D 10.000 | £ 110,70 |
D 25.000 | £ 276,75 |
D 50.000 | £ 553,49 |
D 100.000 | £ 1.106,99 |
D 500.000 | £ 5.534,94 |
D 1.000.000 | £ 11.070 |
D 2.500.000 | £ 27.675 |
D 5.000.000 | £ 55.349 |
D 10.000.000 | £ 110.699 |
D 50.000.000 | £ 553.494 |