Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / GHS Đảo
=
GH₵
07/10/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 5,7460 GH₵ 5,8767 0,58%
3 tháng GH₵ 5,5712 GH₵ 5,8767 4,18%
1 năm GH₵ 4,3436 GH₵ 5,8767 32,30%
2 năm GH₵ 3,0916 GH₵ 5,8767 52,19%
3 năm GH₵ 1,9233 GH₵ 5,8767 200,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Cedi Ghana (GHS)
1GH₵ 5,7775
5GH₵ 28,888
10GH₵ 57,775
25GH₵ 144,44
50GH₵ 288,88
100GH₵ 577,75
250GH₵ 1.444,38
500GH₵ 2.888,76
1.000GH₵ 5.777,51
5.000GH₵ 28.888
10.000GH₵ 57.775
25.000GH₵ 144.438
50.000GH₵ 288.876
100.000GH₵ 577.751
500.000GH₵ 2.888.757