Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 5,7460 | GH₵ 5,8767 | 0,58% |
3 tháng | GH₵ 5,5712 | GH₵ 5,8767 | 4,18% |
1 năm | GH₵ 4,3436 | GH₵ 5,8767 | 32,30% |
2 năm | GH₵ 3,0916 | GH₵ 5,8767 | 52,19% |
3 năm | GH₵ 1,9233 | GH₵ 5,8767 | 200,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Cedi Ghana (GHS) |
₾ 1 | GH₵ 5,7775 |
₾ 5 | GH₵ 28,888 |
₾ 10 | GH₵ 57,775 |
₾ 25 | GH₵ 144,44 |
₾ 50 | GH₵ 288,88 |
₾ 100 | GH₵ 577,75 |
₾ 250 | GH₵ 1.444,38 |
₾ 500 | GH₵ 2.888,76 |
₾ 1.000 | GH₵ 5.777,51 |
₾ 5.000 | GH₵ 28.888 |
₾ 10.000 | GH₵ 57.775 |
₾ 25.000 | GH₵ 144.438 |
₾ 50.000 | GH₵ 288.876 |
₾ 100.000 | GH₵ 577.751 |
₾ 500.000 | GH₵ 2.888.757 |