Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,1702 | ₾ 0,1740 | 0,59% |
3 tháng | ₾ 0,1702 | ₾ 0,1795 | 4,01% |
1 năm | ₾ 0,1702 | ₾ 0,2302 | 24,41% |
2 năm | ₾ 0,1702 | ₾ 0,3235 | 34,29% |
3 năm | ₾ 0,1702 | ₾ 0,5199 | 66,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Kari Gruzia (GEL) |
GH₵ 100 | ₾ 17,308 |
GH₵ 500 | ₾ 86,542 |
GH₵ 1.000 | ₾ 173,08 |
GH₵ 2.500 | ₾ 432,71 |
GH₵ 5.000 | ₾ 865,42 |
GH₵ 10.000 | ₾ 1.730,85 |
GH₵ 25.000 | ₾ 4.327,12 |
GH₵ 50.000 | ₾ 8.654,24 |
GH₵ 100.000 | ₾ 17.308 |
GH₵ 500.000 | ₾ 86.542 |
GH₵ 1.000.000 | ₾ 173.085 |
GH₵ 2.500.000 | ₾ 432.712 |
GH₵ 5.000.000 | ₾ 865.424 |
GH₵ 10.000.000 | ₾ 1.730.848 |
GH₵ 50.000.000 | ₾ 8.654.242 |