Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / GEL Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1702 0,1740 0,59%
3 tháng 0,1702 0,1795 4,01%
1 năm 0,1702 0,2302 24,41%
2 năm 0,1702 0,3235 34,29%
3 năm 0,1702 0,5199 66,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kari Gruzia (GEL)
GH₵ 100 17,308
GH₵ 500 86,542
GH₵ 1.000 173,08
GH₵ 2.500 432,71
GH₵ 5.000 865,42
GH₵ 10.000 1.730,85
GH₵ 25.000 4.327,12
GH₵ 50.000 8.654,24
GH₵ 100.000 17.308
GH₵ 500.000 86.542
GH₵ 1.000.000 173.085
GH₵ 2.500.000 432.712
GH₵ 5.000.000 865.424
GH₵ 10.000.000 1.730.848
GH₵ 50.000.000 8.654.242