Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 1,3581 | ₪ 1,4067 | 0,91% |
3 tháng | ₪ 1,3209 | ₪ 1,4244 | 3,74% |
1 năm | ₪ 1,2951 | ₪ 1,5130 | 5,62% |
2 năm | ₪ 1,2553 | ₪ 1,5130 | 8,43% |
3 năm | ₪ 0,9772 | ₪ 1,5130 | 34,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Shekel Israel mới (ILS) |
₾ 1 | ₪ 1,3800 |
₾ 5 | ₪ 6,9002 |
₾ 10 | ₪ 13,800 |
₾ 25 | ₪ 34,501 |
₾ 50 | ₪ 69,002 |
₾ 100 | ₪ 138,00 |
₾ 250 | ₪ 345,01 |
₾ 500 | ₪ 690,02 |
₾ 1.000 | ₪ 1.380,04 |
₾ 5.000 | ₪ 6.900,21 |
₾ 10.000 | ₪ 13.800 |
₾ 25.000 | ₪ 34.501 |
₾ 50.000 | ₪ 69.002 |
₾ 100.000 | ₪ 138.004 |
₾ 500.000 | ₪ 690.021 |