Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / ILS Đảo
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,3581 1,4067 0,91%
3 tháng 1,3209 1,4244 3,74%
1 năm 1,2951 1,5130 5,62%
2 năm 1,2553 1,5130 8,43%
3 năm 0,9772 1,5130 34,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Shekel Israel mới (ILS)
1 1,3800
5 6,9002
10 13,800
25 34,501
50 69,002
100 138,00
250 345,01
500 690,02
1.000 1.380,04
5.000 6.900,21
10.000 13.800
25.000 34.501
50.000 69.002
100.000 138.004
500.000 690.021