Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,7109 | ₾ 0,7363 | 0,91% |
3 tháng | ₾ 0,7021 | ₾ 0,7571 | 3,61% |
1 năm | ₾ 0,6610 | ₾ 0,7721 | 5,95% |
2 năm | ₾ 0,6610 | ₾ 0,7966 | 7,77% |
3 năm | ₾ 0,6610 | ₾ 1,0234 | 25,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Kari Gruzia (GEL) |
₪ 1 | ₾ 0,7246 |
₪ 5 | ₾ 3,6231 |
₪ 10 | ₾ 7,2462 |
₪ 25 | ₾ 18,115 |
₪ 50 | ₾ 36,231 |
₪ 100 | ₾ 72,462 |
₪ 250 | ₾ 181,15 |
₪ 500 | ₾ 362,31 |
₪ 1.000 | ₾ 724,62 |
₪ 5.000 | ₾ 3.623,08 |
₪ 10.000 | ₾ 7.246,16 |
₪ 25.000 | ₾ 18.115 |
₪ 50.000 | ₾ 36.231 |
₪ 100.000 | ₾ 72.462 |
₪ 500.000 | ₾ 362.308 |