Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 15,088 | ₴ 15,462 | 1,09% |
3 tháng | ₴ 14,666 | ₴ 15,462 | 2,99% |
1 năm | ₴ 13,266 | ₴ 15,462 | 10,42% |
2 năm | ₴ 13,224 | ₴ 15,462 | 13,61% |
3 năm | ₴ 8,2357 | ₴ 15,462 | 79,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₾ 1 | ₴ 15,002 |
₾ 5 | ₴ 75,012 |
₾ 10 | ₴ 150,02 |
₾ 25 | ₴ 375,06 |
₾ 50 | ₴ 750,12 |
₾ 100 | ₴ 1.500,23 |
₾ 250 | ₴ 3.750,58 |
₾ 500 | ₴ 7.501,16 |
₾ 1.000 | ₴ 15.002 |
₾ 5.000 | ₴ 75.012 |
₾ 10.000 | ₴ 150.023 |
₾ 25.000 | ₴ 375.058 |
₾ 50.000 | ₴ 750.116 |
₾ 100.000 | ₴ 1.500.232 |
₾ 500.000 | ₴ 7.501.158 |