Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,06468 | ₾ 0,06628 | 1,10% |
3 tháng | ₾ 0,06468 | ₾ 0,06819 | 2,90% |
1 năm | ₾ 0,06468 | ₾ 0,07538 | 9,44% |
2 năm | ₾ 0,06468 | ₾ 0,07562 | 11,98% |
3 năm | ₾ 0,06468 | ₾ 0,1214 | 44,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Kari Gruzia (GEL) |
₴ 100 | ₾ 6,6656 |
₴ 500 | ₾ 33,328 |
₴ 1.000 | ₾ 66,656 |
₴ 2.500 | ₾ 166,64 |
₴ 5.000 | ₾ 333,28 |
₴ 10.000 | ₾ 666,56 |
₴ 25.000 | ₾ 1.666,41 |
₴ 50.000 | ₾ 3.332,82 |
₴ 100.000 | ₾ 6.665,64 |
₴ 500.000 | ₾ 33.328 |
₴ 1.000.000 | ₾ 66.656 |
₴ 2.500.000 | ₾ 166.641 |
₴ 5.000.000 | ₾ 333.282 |
₴ 10.000.000 | ₾ 666.564 |
₴ 50.000.000 | ₾ 3.332.819 |