Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / GTQ Đảo
GH₵
=
Q
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,4883 Q 0,4939 0,93%
3 tháng Q 0,4883 Q 0,5054 3,06%
1 năm Q 0,4883 Q 0,6675 26,71%
2 năm Q 0,4883 Q 0,9421 34,34%
3 năm Q 0,4883 Q 1,2794 61,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Quetzal Guatemala (GTQ)
GH₵ 10Q 4,8768
GH₵ 50Q 24,384
GH₵ 100Q 48,768
GH₵ 250Q 121,92
GH₵ 500Q 243,84
GH₵ 1.000Q 487,68
GH₵ 2.500Q 1.219,20
GH₵ 5.000Q 2.438,41
GH₵ 10.000Q 4.876,81
GH₵ 50.000Q 24.384
GH₵ 100.000Q 48.768
GH₵ 250.000Q 121.920
GH₵ 500.000Q 243.841
GH₵ 1.000.000Q 487.681
GH₵ 5.000.000Q 2.438.407