Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,4883 | Q 0,4939 | 0,93% |
3 tháng | Q 0,4883 | Q 0,5054 | 3,06% |
1 năm | Q 0,4883 | Q 0,6675 | 26,71% |
2 năm | Q 0,4883 | Q 0,9421 | 34,34% |
3 năm | Q 0,4883 | Q 1,2794 | 61,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
GH₵ 10 | Q 4,8768 |
GH₵ 50 | Q 24,384 |
GH₵ 100 | Q 48,768 |
GH₵ 250 | Q 121,92 |
GH₵ 500 | Q 243,84 |
GH₵ 1.000 | Q 487,68 |
GH₵ 2.500 | Q 1.219,20 |
GH₵ 5.000 | Q 2.438,41 |
GH₵ 10.000 | Q 4.876,81 |
GH₵ 50.000 | Q 24.384 |
GH₵ 100.000 | Q 48.768 |
GH₵ 250.000 | Q 121.920 |
GH₵ 500.000 | Q 243.841 |
GH₵ 1.000.000 | Q 487.681 |
GH₵ 5.000.000 | Q 2.438.407 |