Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / GHS Đảo
Q
=
GH₵
07/10/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 2,0246 GH₵ 2,0478 0,94%
3 tháng GH₵ 1,9787 GH₵ 2,0478 3,16%
1 năm GH₵ 1,4981 GH₵ 2,0478 36,45%
2 năm GH₵ 1,0615 GH₵ 2,0478 52,31%
3 năm GH₵ 0,7816 GH₵ 2,0478 161,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Cedi Ghana (GHS)
Q 1GH₵ 2,0505
Q 5GH₵ 10,253
Q 10GH₵ 20,505
Q 25GH₵ 51,263
Q 50GH₵ 102,53
Q 100GH₵ 205,05
Q 250GH₵ 512,63
Q 500GH₵ 1.025,26
Q 1.000GH₵ 2.050,52
Q 5.000GH₵ 10.253
Q 10.000GH₵ 20.505
Q 25.000GH₵ 51.263
Q 50.000GH₵ 102.526
Q 100.000GH₵ 205.052
Q 500.000GH₵ 1.025.260