Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 2,0246 | GH₵ 2,0478 | 0,94% |
3 tháng | GH₵ 1,9787 | GH₵ 2,0478 | 3,16% |
1 năm | GH₵ 1,4981 | GH₵ 2,0478 | 36,45% |
2 năm | GH₵ 1,0615 | GH₵ 2,0478 | 52,31% |
3 năm | GH₵ 0,7816 | GH₵ 2,0478 | 161,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Cedi Ghana (GHS) |
Q 1 | GH₵ 2,0505 |
Q 5 | GH₵ 10,253 |
Q 10 | GH₵ 20,505 |
Q 25 | GH₵ 51,263 |
Q 50 | GH₵ 102,53 |
Q 100 | GH₵ 205,05 |
Q 250 | GH₵ 512,63 |
Q 500 | GH₵ 1.025,26 |
Q 1.000 | GH₵ 2.050,52 |
Q 5.000 | GH₵ 10.253 |
Q 10.000 | GH₵ 20.505 |
Q 25.000 | GH₵ 51.263 |
Q 50.000 | GH₵ 102.526 |
Q 100.000 | GH₵ 205.052 |
Q 500.000 | GH₵ 1.025.260 |