Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / HKD Đảo
GH₵
=
HK$
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,4884 HK$ 0,4977 1,63%
3 tháng HK$ 0,4884 HK$ 0,5088 3,67%
1 năm HK$ 0,4884 HK$ 0,6682 26,80%
2 năm HK$ 0,4884 HK$ 0,9353 33,68%
3 năm HK$ 0,4884 HK$ 1,2897 61,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Hồng Kông (HKD)
GH₵ 10HK$ 4,8974
GH₵ 50HK$ 24,487
GH₵ 100HK$ 48,974
GH₵ 250HK$ 122,44
GH₵ 500HK$ 244,87
GH₵ 1.000HK$ 489,74
GH₵ 2.500HK$ 1.224,35
GH₵ 5.000HK$ 2.448,71
GH₵ 10.000HK$ 4.897,42
GH₵ 50.000HK$ 24.487
GH₵ 100.000HK$ 48.974
GH₵ 250.000HK$ 122.435
GH₵ 500.000HK$ 244.871
GH₵ 1.000.000HK$ 489.742
GH₵ 5.000.000HK$ 2.448.709