Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,4884 | HK$ 0,4977 | 1,63% |
3 tháng | HK$ 0,4884 | HK$ 0,5088 | 3,67% |
1 năm | HK$ 0,4884 | HK$ 0,6682 | 26,80% |
2 năm | HK$ 0,4884 | HK$ 0,9353 | 33,68% |
3 năm | HK$ 0,4884 | HK$ 1,2897 | 61,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
GH₵ 10 | HK$ 4,8974 |
GH₵ 50 | HK$ 24,487 |
GH₵ 100 | HK$ 48,974 |
GH₵ 250 | HK$ 122,44 |
GH₵ 500 | HK$ 244,87 |
GH₵ 1.000 | HK$ 489,74 |
GH₵ 2.500 | HK$ 1.224,35 |
GH₵ 5.000 | HK$ 2.448,71 |
GH₵ 10.000 | HK$ 4.897,42 |
GH₵ 50.000 | HK$ 24.487 |
GH₵ 100.000 | HK$ 48.974 |
GH₵ 250.000 | HK$ 122.435 |
GH₵ 500.000 | HK$ 244.871 |
GH₵ 1.000.000 | HK$ 489.742 |
GH₵ 5.000.000 | HK$ 2.448.709 |