Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,5698 | L 1,5870 | 0,61% |
3 tháng | L 1,5698 | L 1,6110 | 2,25% |
1 năm | L 1,5698 | L 2,1013 | 25,09% |
2 năm | L 1,5698 | L 2,9616 | 32,59% |
3 năm | L 1,5698 | L 4,0249 | 60,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Lempira Honduras (HNL) |
GH₵ 1 | L 1,5735 |
GH₵ 5 | L 7,8675 |
GH₵ 10 | L 15,735 |
GH₵ 25 | L 39,338 |
GH₵ 50 | L 78,675 |
GH₵ 100 | L 157,35 |
GH₵ 250 | L 393,38 |
GH₵ 500 | L 786,75 |
GH₵ 1.000 | L 1.573,51 |
GH₵ 5.000 | L 7.867,54 |
GH₵ 10.000 | L 15.735 |
GH₵ 25.000 | L 39.338 |
GH₵ 50.000 | L 78.675 |
GH₵ 100.000 | L 157.351 |
GH₵ 500.000 | L 786.754 |