Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / HNL Đảo
GH₵
=
L
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,5698 L 1,5870 0,61%
3 tháng L 1,5698 L 1,6110 2,25%
1 năm L 1,5698 L 2,1013 25,09%
2 năm L 1,5698 L 2,9616 32,59%
3 năm L 1,5698 L 4,0249 60,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Lempira Honduras (HNL)
GH₵ 1L 1,5735
GH₵ 5L 7,8675
GH₵ 10L 15,735
GH₵ 25L 39,338
GH₵ 50L 78,675
GH₵ 100L 157,35
GH₵ 250L 393,38
GH₵ 500L 786,75
GH₵ 1.000L 1.573,51
GH₵ 5.000L 7.867,54
GH₵ 10.000L 15.735
GH₵ 25.000L 39.338
GH₵ 50.000L 78.675
GH₵ 100.000L 157.351
GH₵ 500.000L 786.754