Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,6301 | GH₵ 0,6370 | 0,61% |
3 tháng | GH₵ 0,6207 | GH₵ 0,6370 | 2,31% |
1 năm | GH₵ 0,4759 | GH₵ 0,6370 | 33,49% |
2 năm | GH₵ 0,3377 | GH₵ 0,6370 | 48,34% |
3 năm | GH₵ 0,2485 | GH₵ 0,6370 | 153,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Cedi Ghana (GHS) |
L 1 | GH₵ 0,6355 |
L 5 | GH₵ 3,1776 |
L 10 | GH₵ 6,3552 |
L 25 | GH₵ 15,888 |
L 50 | GH₵ 31,776 |
L 100 | GH₵ 63,552 |
L 250 | GH₵ 158,88 |
L 500 | GH₵ 317,76 |
L 1.000 | GH₵ 635,52 |
L 5.000 | GH₵ 3.177,61 |
L 10.000 | GH₵ 6.355,23 |
L 25.000 | GH₵ 15.888 |
L 50.000 | GH₵ 31.776 |
L 100.000 | GH₵ 63.552 |
L 500.000 | GH₵ 317.761 |