Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / GHS Đảo
L
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,6301 GH₵ 0,6370 0,61%
3 tháng GH₵ 0,6207 GH₵ 0,6370 2,31%
1 năm GH₵ 0,4759 GH₵ 0,6370 33,49%
2 năm GH₵ 0,3377 GH₵ 0,6370 48,34%
3 năm GH₵ 0,2485 GH₵ 0,6370 153,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Cedi Ghana (GHS)
L 1GH₵ 0,6355
L 5GH₵ 3,1776
L 10GH₵ 6,3552
L 25GH₵ 15,888
L 50GH₵ 31,776
L 100GH₵ 63,552
L 250GH₵ 158,88
L 500GH₵ 317,76
L 1.000GH₵ 635,52
L 5.000GH₵ 3.177,61
L 10.000GH₵ 6.355,23
L 25.000GH₵ 15.888
L 50.000GH₵ 31.776
L 100.000GH₵ 63.552
L 500.000GH₵ 317.761