Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 8,3304 | G 8,4394 | 1,08% |
3 tháng | G 8,3304 | G 8,5984 | 3,02% |
1 năm | G 8,3304 | G 11,527 | 27,16% |
2 năm | G 8,3304 | G 17,691 | 27,32% |
3 năm | G 8,3304 | G 17,691 | 49,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Gourde Haiti (HTG) |
GH₵ 1 | G 8,3110 |
GH₵ 5 | G 41,555 |
GH₵ 10 | G 83,110 |
GH₵ 25 | G 207,77 |
GH₵ 50 | G 415,55 |
GH₵ 100 | G 831,10 |
GH₵ 250 | G 2.077,75 |
GH₵ 500 | G 4.155,49 |
GH₵ 1.000 | G 8.310,99 |
GH₵ 5.000 | G 41.555 |
GH₵ 10.000 | G 83.110 |
GH₵ 25.000 | G 207.775 |
GH₵ 50.000 | G 415.549 |
GH₵ 100.000 | G 831.099 |
GH₵ 500.000 | G 4.155.493 |