Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / HTG Đảo
GH₵
=
G
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 8,3304 G 8,4394 1,08%
3 tháng G 8,3304 G 8,5984 3,02%
1 năm G 8,3304 G 11,527 27,16%
2 năm G 8,3304 G 17,691 27,32%
3 năm G 8,3304 G 17,691 49,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Gourde Haiti (HTG)
GH₵ 1G 8,3110
GH₵ 5G 41,555
GH₵ 10G 83,110
GH₵ 25G 207,77
GH₵ 50G 415,55
GH₵ 100G 831,10
GH₵ 250G 2.077,75
GH₵ 500G 4.155,49
GH₵ 1.000G 8.310,99
GH₵ 5.000G 41.555
GH₵ 10.000G 83.110
GH₵ 25.000G 207.775
GH₵ 50.000G 415.549
GH₵ 100.000G 831.099
GH₵ 500.000G 4.155.493