Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,1185 | GH₵ 0,1200 | 1,09% |
3 tháng | GH₵ 0,1163 | GH₵ 0,1200 | 3,12% |
1 năm | GH₵ 0,08675 | GH₵ 0,1200 | 37,29% |
2 năm | GH₵ 0,05653 | GH₵ 0,1200 | 37,59% |
3 năm | GH₵ 0,05653 | GH₵ 0,1200 | 96,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Cedi Ghana (GHS) |
G 100 | GH₵ 12,032 |
G 500 | GH₵ 60,161 |
G 1.000 | GH₵ 120,32 |
G 2.500 | GH₵ 300,81 |
G 5.000 | GH₵ 601,61 |
G 10.000 | GH₵ 1.203,23 |
G 25.000 | GH₵ 3.008,07 |
G 50.000 | GH₵ 6.016,13 |
G 100.000 | GH₵ 12.032 |
G 500.000 | GH₵ 60.161 |
G 1.000.000 | GH₵ 120.323 |
G 2.500.000 | GH₵ 300.807 |
G 5.000.000 | GH₵ 601.613 |
G 10.000.000 | GH₵ 1.203.227 |
G 50.000.000 | GH₵ 6.016.134 |