Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / GHS Đảo
G
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1185 GH₵ 0,1200 1,09%
3 tháng GH₵ 0,1163 GH₵ 0,1200 3,12%
1 năm GH₵ 0,08675 GH₵ 0,1200 37,29%
2 năm GH₵ 0,05653 GH₵ 0,1200 37,59%
3 năm GH₵ 0,05653 GH₵ 0,1200 96,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Cedi Ghana (GHS)
G 100GH₵ 12,032
G 500GH₵ 60,161
G 1.000GH₵ 120,32
G 2.500GH₵ 300,81
G 5.000GH₵ 601,61
G 10.000GH₵ 1.203,23
G 25.000GH₵ 3.008,07
G 50.000GH₵ 6.016,13
G 100.000GH₵ 12.032
G 500.000GH₵ 60.161
G 1.000.000GH₵ 120.323
G 2.500.000GH₵ 300.807
G 5.000.000GH₵ 601.613
G 10.000.000GH₵ 1.203.227
G 50.000.000GH₵ 6.016.134