Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / IQD Đảo
GH₵
=
IQD
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 82,706 IQD 83,885 0,96%
3 tháng IQD 82,706 IQD 85,204 2,66%
1 năm IQD 82,706 IQD 112,28 25,70%
2 năm IQD 82,706 IQD 175,07 39,90%
3 năm IQD 82,706 IQD 240,92 65,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Iraq (IQD)
GH₵ 1IQD 82,563
GH₵ 5IQD 412,82
GH₵ 10IQD 825,63
GH₵ 25IQD 2.064,08
GH₵ 50IQD 4.128,15
GH₵ 100IQD 8.256,30
GH₵ 250IQD 20.641
GH₵ 500IQD 41.282
GH₵ 1.000IQD 82.563
GH₵ 5.000IQD 412.815
GH₵ 10.000IQD 825.630
GH₵ 25.000IQD 2.064.075
GH₵ 50.000IQD 4.128.150
GH₵ 100.000IQD 8.256.300
GH₵ 500.000IQD 41.281.501