Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / GHS Đảo
IQD
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,01192 GH₵ 0,01209 0,96%
3 tháng GH₵ 0,01174 GH₵ 0,01209 2,73%
1 năm GH₵ 0,008907 GH₵ 0,01209 34,59%
2 năm GH₵ 0,005712 GH₵ 0,01209 66,38%
3 năm GH₵ 0,004151 GH₵ 0,01209 190,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Cedi Ghana (GHS)
IQD 100GH₵ 1,2112
IQD 500GH₵ 6,0560
IQD 1.000GH₵ 12,112
IQD 2.500GH₵ 30,280
IQD 5.000GH₵ 60,560
IQD 10.000GH₵ 121,12
IQD 25.000GH₵ 302,80
IQD 50.000GH₵ 605,60
IQD 100.000GH₵ 1.211,20
IQD 500.000GH₵ 6.055,98
IQD 1.000.000GH₵ 12.112
IQD 2.500.000GH₵ 30.280
IQD 5.000.000GH₵ 60.560
IQD 10.000.000GH₵ 121.120
IQD 50.000.000GH₵ 605.598