Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / IRR Đảo
GH₵
=
IRR
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 2.647,67 IRR 2.688,28 1,25%
3 tháng IRR 2.647,67 IRR 2.742,86 3,09%
1 năm IRR 2.647,67 IRR 3.609,22 26,44%
2 năm IRR 2.647,67 IRR 5.013,62 33,28%
3 năm IRR 2.647,67 IRR 6.999,16 61,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rial Iran (IRR)
GH₵ 1IRR 2.653,81
GH₵ 5IRR 13.269
GH₵ 10IRR 26.538
GH₵ 25IRR 66.345
GH₵ 50IRR 132.690
GH₵ 100IRR 265.381
GH₵ 250IRR 663.452
GH₵ 500IRR 1.326.905
GH₵ 1.000IRR 2.653.810
GH₵ 5.000IRR 13.269.049
GH₵ 10.000IRR 26.538.098
GH₵ 25.000IRR 66.345.244
GH₵ 50.000IRR 132.690.489
GH₵ 100.000IRR 265.380.978
GH₵ 500.000IRR 1.326.904.888