Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,0003720 | GH₵ 0,0003777 | 1,27% |
3 tháng | GH₵ 0,0003646 | GH₵ 0,0003777 | 3,19% |
1 năm | GH₵ 0,0002771 | GH₵ 0,0003777 | 35,94% |
2 năm | GH₵ 0,0001995 | GH₵ 0,0003777 | 49,89% |
3 năm | GH₵ 0,0001429 | GH₵ 0,0003777 | 163,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Cedi Ghana (GHS) |
IRR 1.000 | GH₵ 0,3768 |
IRR 5.000 | GH₵ 1,8841 |
IRR 10.000 | GH₵ 3,7682 |
IRR 25.000 | GH₵ 9,4204 |
IRR 50.000 | GH₵ 18,841 |
IRR 100.000 | GH₵ 37,682 |
IRR 250.000 | GH₵ 94,204 |
IRR 500.000 | GH₵ 188,41 |
IRR 1.000.000 | GH₵ 376,82 |
IRR 5.000.000 | GH₵ 1.884,08 |
IRR 10.000.000 | GH₵ 3.768,17 |
IRR 25.000.000 | GH₵ 9.420,42 |
IRR 50.000.000 | GH₵ 18.841 |
IRR 100.000.000 | GH₵ 37.682 |
IRR 500.000.000 | GH₵ 188.408 |