Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / GHS Đảo
IRR
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,0003720 GH₵ 0,0003777 1,27%
3 tháng GH₵ 0,0003646 GH₵ 0,0003777 3,19%
1 năm GH₵ 0,0002771 GH₵ 0,0003777 35,94%
2 năm GH₵ 0,0001995 GH₵ 0,0003777 49,89%
3 năm GH₵ 0,0001429 GH₵ 0,0003777 163,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Cedi Ghana (GHS)
IRR 1.000GH₵ 0,3768
IRR 5.000GH₵ 1,8841
IRR 10.000GH₵ 3,7682
IRR 25.000GH₵ 9,4204
IRR 50.000GH₵ 18,841
IRR 100.000GH₵ 37,682
IRR 250.000GH₵ 94,204
IRR 500.000GH₵ 188,41
IRR 1.000.000GH₵ 376,82
IRR 5.000.000GH₵ 1.884,08
IRR 10.000.000GH₵ 3.768,17
IRR 25.000.000GH₵ 9.420,42
IRR 50.000.000GH₵ 18.841
IRR 100.000.000GH₵ 37.682
IRR 500.000.000GH₵ 188.408