Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / ISK Đảo
GH₵
=
kr
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 8,5269 kr 8,8145 2,93%
3 tháng kr 8,5269 kr 8,9544 4,72%
1 năm kr 8,5269 kr 12,014 27,40%
2 năm kr 8,5269 kr 17,172 37,21%
3 năm kr 8,5269 kr 21,580 60,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Krona Iceland (ISK)
GH₵ 1kr 8,5325
GH₵ 5kr 42,663
GH₵ 10kr 85,325
GH₵ 25kr 213,31
GH₵ 50kr 426,63
GH₵ 100kr 853,25
GH₵ 250kr 2.133,14
GH₵ 500kr 4.266,27
GH₵ 1.000kr 8.532,55
GH₵ 5.000kr 42.663
GH₵ 10.000kr 85.325
GH₵ 25.000kr 213.314
GH₵ 50.000kr 426.627
GH₵ 100.000kr 853.255
GH₵ 500.000kr 4.266.273