Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / GHS Đảo
kr
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,1134 GH₵ 0,1173 3,02%
3 tháng GH₵ 0,1117 GH₵ 0,1173 4,96%
1 năm GH₵ 0,08324 GH₵ 0,1173 37,73%
2 năm GH₵ 0,05877 GH₵ 0,1173 59,26%
3 năm GH₵ 0,04634 GH₵ 0,1173 150,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Cedi Ghana (GHS)
kr 100GH₵ 11,723
kr 500GH₵ 58,616
kr 1.000GH₵ 117,23
kr 2.500GH₵ 293,08
kr 5.000GH₵ 586,16
kr 10.000GH₵ 1.172,33
kr 25.000GH₵ 2.930,82
kr 50.000GH₵ 5.861,65
kr 100.000GH₵ 11.723
kr 500.000GH₵ 58.616
kr 1.000.000GH₵ 117.233
kr 2.500.000GH₵ 293.082
kr 5.000.000GH₵ 586.165
kr 10.000.000GH₵ 1.172.330
kr 50.000.000GH₵ 5.861.648