Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 9,9430 | J$ 10,034 | 0,32% |
3 tháng | J$ 9,9430 | J$ 10,204 | 1,55% |
1 năm | J$ 9,9430 | J$ 13,215 | 24,38% |
2 năm | J$ 9,9430 | J$ 18,359 | 31,00% |
3 năm | J$ 9,9430 | J$ 25,470 | 59,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Jamaica (JMD) |
GH₵ 1 | J$ 9,9645 |
GH₵ 5 | J$ 49,823 |
GH₵ 10 | J$ 99,645 |
GH₵ 25 | J$ 249,11 |
GH₵ 50 | J$ 498,23 |
GH₵ 100 | J$ 996,45 |
GH₵ 250 | J$ 2.491,13 |
GH₵ 500 | J$ 4.982,26 |
GH₵ 1.000 | J$ 9.964,52 |
GH₵ 5.000 | J$ 49.823 |
GH₵ 10.000 | J$ 99.645 |
GH₵ 25.000 | J$ 249.113 |
GH₵ 50.000 | J$ 498.226 |
GH₵ 100.000 | J$ 996.452 |
GH₵ 500.000 | J$ 4.982.258 |