Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / JMD Đảo
GH₵
=
J$
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 9,9430 J$ 10,034 0,32%
3 tháng J$ 9,9430 J$ 10,204 1,55%
1 năm J$ 9,9430 J$ 13,215 24,38%
2 năm J$ 9,9430 J$ 18,359 31,00%
3 năm J$ 9,9430 J$ 25,470 59,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Jamaica (JMD)
GH₵ 1J$ 9,9645
GH₵ 5J$ 49,823
GH₵ 10J$ 99,645
GH₵ 25J$ 249,11
GH₵ 50J$ 498,23
GH₵ 100J$ 996,45
GH₵ 250J$ 2.491,13
GH₵ 500J$ 4.982,26
GH₵ 1.000J$ 9.964,52
GH₵ 5.000J$ 49.823
GH₵ 10.000J$ 99.645
GH₵ 25.000J$ 249.113
GH₵ 50.000J$ 498.226
GH₵ 100.000J$ 996.452
GH₵ 500.000J$ 4.982.258