Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / GHS Đảo
J$
=
GH₵
07/10/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,09966 GH₵ 0,1006 0,32%
3 tháng GH₵ 0,09800 GH₵ 0,1006 1,57%
1 năm GH₵ 0,07567 GH₵ 0,1006 32,23%
2 năm GH₵ 0,05447 GH₵ 0,1006 44,92%
3 năm GH₵ 0,03926 GH₵ 0,1006 144,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Cedi Ghana (GHS)
J$ 100GH₵ 10,036
J$ 500GH₵ 50,178
J$ 1.000GH₵ 100,36
J$ 2.500GH₵ 250,89
J$ 5.000GH₵ 501,78
J$ 10.000GH₵ 1.003,56
J$ 25.000GH₵ 2.508,90
J$ 50.000GH₵ 5.017,81
J$ 100.000GH₵ 10.036
J$ 500.000GH₵ 50.178
J$ 1.000.000GH₵ 100.356
J$ 2.500.000GH₵ 250.890
J$ 5.000.000GH₵ 501.781
J$ 10.000.000GH₵ 1.003.561
J$ 50.000.000GH₵ 5.017.805