Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,09966 | GH₵ 0,1006 | 0,32% |
3 tháng | GH₵ 0,09800 | GH₵ 0,1006 | 1,57% |
1 năm | GH₵ 0,07567 | GH₵ 0,1006 | 32,23% |
2 năm | GH₵ 0,05447 | GH₵ 0,1006 | 44,92% |
3 năm | GH₵ 0,03926 | GH₵ 0,1006 | 144,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Cedi Ghana (GHS) |
J$ 100 | GH₵ 10,036 |
J$ 500 | GH₵ 50,178 |
J$ 1.000 | GH₵ 100,36 |
J$ 2.500 | GH₵ 250,89 |
J$ 5.000 | GH₵ 501,78 |
J$ 10.000 | GH₵ 1.003,56 |
J$ 25.000 | GH₵ 2.508,90 |
J$ 50.000 | GH₵ 5.017,81 |
J$ 100.000 | GH₵ 10.036 |
J$ 500.000 | GH₵ 50.178 |
J$ 1.000.000 | GH₵ 100.356 |
J$ 2.500.000 | GH₵ 250.890 |
J$ 5.000.000 | GH₵ 501.781 |
J$ 10.000.000 | GH₵ 1.003.561 |
J$ 50.000.000 | GH₵ 5.017.805 |