Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / KES Đảo
GH₵
=
Ksh
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 8,1119 Ksh 8,2387 1,06%
3 tháng Ksh 8,1119 Ksh 8,5782 2,57%
1 năm Ksh 8,1119 Ksh 13,514 36,07%
2 năm Ksh 8,1119 Ksh 14,783 28,45%
3 năm Ksh 8,1119 Ksh 18,563 55,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Shilling Kenya (KES)
GH₵ 1Ksh 8,1320
GH₵ 5Ksh 40,660
GH₵ 10Ksh 81,320
GH₵ 25Ksh 203,30
GH₵ 50Ksh 406,60
GH₵ 100Ksh 813,20
GH₵ 250Ksh 2.032,99
GH₵ 500Ksh 4.065,99
GH₵ 1.000Ksh 8.131,97
GH₵ 5.000Ksh 40.660
GH₵ 10.000Ksh 81.320
GH₵ 25.000Ksh 203.299
GH₵ 50.000Ksh 406.599
GH₵ 100.000Ksh 813.197
GH₵ 500.000Ksh 4.065.986