Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 8,1119 | Ksh 8,2387 | 1,06% |
3 tháng | Ksh 8,1119 | Ksh 8,5782 | 2,57% |
1 năm | Ksh 8,1119 | Ksh 13,514 | 36,07% |
2 năm | Ksh 8,1119 | Ksh 14,783 | 28,45% |
3 năm | Ksh 8,1119 | Ksh 18,563 | 55,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Shilling Kenya (KES) |
GH₵ 1 | Ksh 8,1320 |
GH₵ 5 | Ksh 40,660 |
GH₵ 10 | Ksh 81,320 |
GH₵ 25 | Ksh 203,30 |
GH₵ 50 | Ksh 406,60 |
GH₵ 100 | Ksh 813,20 |
GH₵ 250 | Ksh 2.032,99 |
GH₵ 500 | Ksh 4.065,99 |
GH₵ 1.000 | Ksh 8.131,97 |
GH₵ 5.000 | Ksh 40.660 |
GH₵ 10.000 | Ksh 81.320 |
GH₵ 25.000 | Ksh 203.299 |
GH₵ 50.000 | Ksh 406.599 |
GH₵ 100.000 | Ksh 813.197 |
GH₵ 500.000 | Ksh 4.065.986 |